Toyota Corolla Cross 1.8 phiên bản Hybrid là mẫu xe chạy xăng và điện kết hợp đầu tiên của Toyota tại Việt Nam. Mẫu xe với ngoại hình ấn tượng, năng động, hướng tới hình ảnh xe một chiếc xe “thịnh hành trong đô thị”.
MODEL | GIÁ NIÊM YẾT |
---|---|
Toyota Corolla Cross 1.8G | 755.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8V | 860.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8HV | 955.000.000 VNĐ |
Những đặc điểm nổi bật của Toyota Cross:
- Vận hành: Phiên bản Hybrid đạt được cả hiệu suất hoạt động và hiệu quả nhiên liệu
- Ngoại thất: Thiết kế ngoại thất ấn tượng và năng động
- Nội thất: Khoảng ra vào xe lớn, khoang chứa đồ rộng nhất phân khúc.
- Tiện ích: Các tính năng tiện ích hiện đại đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng
- An ninh & an toàn: Trang bị các công nghệ an toàn tiên tiến, định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Nội thất Toyota Cross sang trọng, tiện ích, hiện đại:
Toyota Cross được thiết kế với 2 màu nội thất cho quý khách hàng lựa chọn: nội thất đen và nâu đỏ
- Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ :
Công ty TNHH Toyota Thái Hòa Từ Liêm
𝗛𝗼𝘁𝗹𝗶𝗻𝗲 𝟮𝟰/𝟳: 096.51.51.999 – 0925.26.8888 Xin cảm ơn!
- Động cơ: Xe Hybrid sử dụng 2 động cơ kết hợp, động cơ xăng 1.8L và động cơ điện
Hệ thống Hybrid kế hợp với động cơ xăng mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu.
- Hộp số:
Corolla Cross sử dụng hộp số P610 nhẹ đạt được hiệu quả nhiên liệu, ít tiếng ồn và khả năng vận hành cao nhất.
- An toàn:
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm: Phát hiện phương tiện (ban ngày) trên đường bằng cách sử dụng radar sóng âm và camera cảm biến. Khi hệ thống xác định có khả năng cao va chạm với 1 vật thể phía trước, hệ thống sẽ kích hoạt để cảnh báo cho người lái và ngăn chặn va chạm. Nếu hệ thống xác định rằng khả năng va chạm là cực kỳ cao hệ thống phanh sẽ kích hoạt để giúp tránh/giảm thiểu va chạm.
- Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC:
DRCC được trang bị rada sóng âm và camera giúp xác định và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước. Mang lại tiện ích cho người lái, giảm thao tác khi lái xe trên đường.
- Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA:
Hệ thống RCTA phát hiện các phương tiện di chuyển tới gần và khó quan sát từ phía sau.
- Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường:
Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn nếu xe có xu hướng rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu báo rẽ. Hệ thống cũng có thể kích hoạt chế độ hỗ trợ lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường. Giúp người lái an tâm, đảm bảo an toàn khi xe luôn đi đúng làn đường.
- Đèn chiếu xa tự động:
Hệ thống đèn chiếu xa tự động AHB mang lại tiện ích cho người lái, nâng cao an toàn và văn hóa giao thông. AHB phát hiện ánh sáng của xe đi ngược chiều và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa phù hợp.
- Túi khí: Toyota Cross được trang bị 7 túi khí an toàn cao bao gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông, 2 túi khí rèm, 1 túi khí đầu gối người lái.
Thông số kĩ thuật chung:
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Động cơ điện | Công suất tối đa (KW) HP |
|
|
Mô men xoắn tối đa |
|
||
Ắc quy Hybrid | Loại |
|
|
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Loại dẫn động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Khung xe | Loại |
|
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
- Ngoại thất:
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Cụm đèn sau |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Thanh đỡ nóc xe |
|
- Nội thất:
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo hệ thống Hybird |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
- Ghế:
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Ghế lái |
|
|
Ghế hành khách trước |
|
||
Ghế sau |
|
- Tiện nghi:
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Điều khiển giọng nói |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
- An ninh:
Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
- An toàn chủ động:
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Toyota Safety Sense |
|
|
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
||
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
|
||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
||
Camera 360 độ |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
- An toàn bị động:
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Dây đai an toàn | Loại |
|
|
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
|
- Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ :
Công ty TNHH Toyota Thái Hòa Từ Liêm
𝗛𝗼𝘁𝗹𝗶𝗻𝗲 𝟮𝟰/𝟳: 096.51.51.999 – 0925.26.8888 Xin cảm ơn!
Hãy là người đầu tiên nhận xét “TOYOTA CROSS 1.8HV”